1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ farm

farm

/fɑ:m/
Danh từ
  • trại, trang trại, đồn điền
  • nông trường
  • khu nuôi thuỷ sản
  • trại trẻ
  • (như) farm-house
Động từ
  • cày cấy, trồng trọt
  • cho thuê (nhân công)
  • trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
  • trưng (thuê)
Nội động từ
  • làm ruộng
Kinh tế
  • đồn điền
  • nông trại
  • nông trang
  • nông trường
  • sự trồng trọt
  • trang trại
Kỹ thuật
  • ấp
  • điền trang
  • nông trại
  • nông trang
  • nông trường
  • trang trại
Xây dựng
  • trại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận