collective
/kə"lektiv/
Tính từ
- tập thể; chung
collective ownership of means of production:
sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
an ninh chung
- ngôn ngữ học tập họp
danh từ tập họp
Danh từ
- ngôn ngữ học danh từ tập họp
Kỹ thuật
- tập hợp
Xây dựng
- hợp nhóm
Chủ đề liên quan
Thảo luận