1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collective

collective

/kə"lektiv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • tập hợp
Xây dựng
  • hợp nhóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận