gate
/geit/
Danh từ
- cổng
- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) (cũng gate-money)
- cửa đập, cửa cống
- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
- đèo, hẽm núi
- kỹ thuật tấm ván che, ván chân; cửa van
Thành ngữ
Động từ
- phạt học sinh không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Kinh tế
- cổng
Kỹ thuật
- cửa cống
- cửa lôgic
- cực
- đậu rót
- đèo
- đường lò
- hầm dẫn
- lò dẫn
- lỗ đúc khuôn
- phần tử logic
- tấm che
- van
- xung chọn
Xây dựng
- cửa lớp
- tường chống lửa
Điện lạnh
- cực cửa
Hóa học - Vật liệu
- hiểm núi
Chủ đề liên quan
Thảo luận