1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gate

gate

/geit/
Danh từ
  • cổng
  • số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
  • tiền mua vé (trận đấu thể thao...) (cũng gate-money)
  • cửa đập, cửa cống
  • hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
  • đèo, hẽm núi
  • kỹ thuật tấm ván che, ván chân; cửa van
Thành ngữ
Động từ
  • phạt học sinh không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Kinh tế
  • cổng
Kỹ thuật
  • cửa cống
  • cửa lôgic
  • cực
  • đậu rót
  • đèo
  • đường lò
  • hầm dẫn
  • lò dẫn
  • lỗ đúc khuôn
  • phần tử logic
  • tấm che
  • van
  • xung chọn
Xây dựng
  • cửa lớp
  • tường chống lửa
Điện lạnh
  • cực cửa
Hóa học - Vật liệu
  • hiểm núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận