branch
/brɑ:ntʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
- chi cục
- chi điểm
- chi nhánh
- công ty chi nhánh
- ngành
- phân bộ
- phân hãng
- tổ chức cơ sở
Kỹ thuật
- cành
- cành (cây)
- chia nhánh
- điểm rẽ nhánh
- ngành (chuyên môn)
- nhánh
- nhánh sông
- nhánh sông
- mạch nhánh
- mạch quặng
- ống nhánh
- ống nối
- ống nối phân nhánh
- phân nhánh
- rẽ nhánh
- sự phân nhánh
- sự rẽ nhánh
Toán - Tin
- cảnh
- chi nhánh
- rẽ nhánh chương trình
Xây dựng
- cánh nếp uốn
- mối nối nối ống
- ống phụ
Điện
- chi nhánh điện
- ổ nối
- ống nối rẽ
Giao thông - Vận tải
- ngả đường
Hóa học - Vật liệu
- vỉa mạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận