1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ root

root

/ru:t/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
  • nghĩa bóng làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
  • (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc
Nội động từ
Kinh tế
  • rễ
  • rễ củ
Kỹ thuật
  • dấu căn
  • đế bệ
  • gốc
  • gốc căn nguyên
  • nghiệm
  • nghiệm chân
  • nguồn gốc
  • nhổ bật rễ
  • rễ
  • số
Cơ khí - Công trình
  • chân ren
  • rễ cây
Xây dựng
  • đế, nền
  • lợp mái, phủ mái
Toán - Tin
  • gốc, căn, nghiệm
Y học
  • rễ, chân răng, gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận