root
/ru:t/
Danh từ
- rễ (cây)
- cây con cả rễ (để đem trồng)
- chăn, gốc
- căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất
- (thường số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)
- toán học căn; nghiệm
- ngôn ngữ học gốc từ
- âm nhạc nốt cơ bản
- kinh thánh con cháu
Thành ngữ
Động từ
- làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
- nghĩa bóng làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
- (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc
Nội động từ
- bén rễ, ăn sâu vào (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Kinh tế
- rễ
- rễ củ
Kỹ thuật
- dấu căn
- đế bệ
- gốc
- gốc căn nguyên
- nghiệm
- nghiệm chân
- nguồn gốc
- nhổ bật rễ
- rễ
- số
Cơ khí - Công trình
- chân ren
- rễ cây
Xây dựng
- đế, nền
- lợp mái, phủ mái
Toán - Tin
- gốc, căn, nghiệm
Y học
- rễ, chân răng, gốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận