Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ candidate
candidate
/"kændidit/
Danh từ
người ứng cử
to
stand
candidate
for
a
seat
in
Parliament
:
ra ứng cử đại biểu quốc hội
người dự thi; thí sinh
người dự tuyển (vào một chức gì)
Kinh tế
người ứng tuyển
người xin việc
thí sinh
Kỹ thuật
người xin việc
ứng cử viên
Toán - Tin
thí sinh
ứng cử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận