1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ candidate

candidate

/"kændidit/
Danh từ
Kinh tế
  • người ứng tuyển
  • người xin việc
  • thí sinh
Kỹ thuật
  • người xin việc
  • ứng cử viên
Toán - Tin
  • thí sinh
  • ứng cử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận