1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unity

unity

/"ju:niti/
Danh từ
  • tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
  • sự thống nhất
  • sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
  • toán học đơn vị
Kỹ thuật
  • duy nhất
  • phần tử đơn vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận