Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unity
unity
/"ju:niti/
Danh từ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
the
unity
of
the
painting
:
tính đồng nhất của bức tranh
sự thống nhất
national
unity
:
sự thống nhất quốc gia
sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
toán học
đơn vị
Kỹ thuật
duy nhất
phần tử đơn vị
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận