1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ painting

painting

/"peintiɳ/
Danh từ
  • sự sơn
  • hội hoạ
  • bức vẽ, bức tranh
Kỹ thuật
  • bức tranh
  • lớp sơn
  • sơn
  • sự nhuộm
  • sự sơn
  • sự tô màu
Xây dựng
  • công việc sơn
  • sự quét (sơn vôi)
Điện
  • việc sơn phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận