Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ painting
painting
/"peintiɳ/
Danh từ
sự sơn
hội hoạ
bức vẽ, bức tranh
Kỹ thuật
bức tranh
lớp sơn
sơn
sự nhuộm
sự sơn
sự tô màu
Xây dựng
công việc sơn
sự quét (sơn vôi)
Điện
việc sơn phủ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận