Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rooted
rooted
/"ru:tid/
Tính từ
đã bén rễ, đã ăn sâu
a
deaply
rooted
feeling
:
một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng
Toán - Tin
có gốc
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận