1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rooted

rooted

/"ru:tid/
Tính từ
  • đã bén rễ, đã ăn sâu
    • a deaply rooted feeling:

      một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng

Toán - Tin
  • có gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận