Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Sông
above
arm
bed
bight
braided
branch
brae
catchment-basin
confluent
debouch
drown
empty
flush
head reach
horizon
horn
incursion
influent
length profile
left bank
meander
peter
pontoon
pool
raft
recross
resurgence
rise
rivage
river closing
river span
tortuosity
tributary
trouty
upriver