1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peter

peter

/"pi:tə/
Nội động từ
  • cạn sông
  • hết xăng (ô tô...)
  • cạn túi, cháy túi, hết sạch
  • tiếng lóng đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • giảm đi
  • làm yếu đi
Hóa học - Vật liệu
  • cạn (xăng)
  • đã khai thác hết (mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận