1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pontoon

pontoon

/pɔn"tu:n/
Danh từ
  • lối chơi bài " 21"
  • phà
  • cầu phao (cũng pontoon bridge)
  • kỹ thuật thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • hàng hải thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)
Động từ
  • bắc cầu phao qua sông; qua sông bằng cầu phao
Kinh tế
  • cầu nổi
  • sà lan
  • sà-lan
  • tàu đáy bằng
Kỹ thuật
  • cầu nổi
  • cầu phao thùng
  • phà
  • phao
  • sàn thi công
  • tàu đáy bằng
  • xà lan
  • xà lan đáy bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận