Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pontoon
pontoon
/pɔn"tu:n/
Danh từ
lối chơi bài " 21"
phà
cầu phao (cũng pontoon bridge)
kỹ thuật
thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
hàng hải
thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)
Động từ
bắc cầu phao qua
sông
; qua
sông
bằng cầu phao
Kinh tế
cầu nổi
sà lan
sà-lan
tàu đáy bằng
Kỹ thuật
cầu nổi
cầu phao thùng
phà
phao
sàn thi công
tàu đáy bằng
xà lan
xà lan đáy bằng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hàng hải
Sông
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận