1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empty

empty

/"empti/
Tính từ
  • trống, rỗng, trống không, không
  • rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)
  • rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)
  • đói bụng; rỗng
Thành ngữ
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bên trong trống không
  • dốc cạn đổ cạn
  • không có chở hàng
  • làm trống rỗng
  • trống không
  • vỏ không
Kỹ thuật
  • chảy ra hết
  • rỗng
  • trống
Xây dựng
  • đổ hết
  • trút hết
Cơ khí - Công trình
  • xả hết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận