empty
/"empti/
Tính từ
Danh từ
- thương nghiệp vỏ không (thùng không chai không, túi không...)
Động từ
Kinh tế
- bên trong trống không
- dốc cạn đổ cạn
- không có chở hàng
- làm trống rỗng
- trống không
- vỏ không
Kỹ thuật
- chảy ra hết
- rỗng
- trống
Xây dựng
- đổ hết
- trút hết
Cơ khí - Công trình
- xả hết
Chủ đề liên quan
Thảo luận