1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrol

petrol

/"petrəl/
Danh từ
  • dầu xăng
Kinh tế
  • dầu
  • dầu xăng
  • xăng
Kỹ thuật
  • dầu
  • ga
  • khí đốt
  • nhiên liệu
  • xăng
Kỹ thuật Ô tô
  • chế hòa khí
Xây dựng
  • dầu hôi
  • dầu xăng
  • ét xăng
Toán - Tin
  • dầu xăng, dầu hôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận