Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ braided
braided
Kỹ thuật
chia thành nhiều nhánh
được bện
Cơ khí - Công trình
bị phân dòng
sông
Điện
được tế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Sông
Điện
Thảo luận
Thảo luận