Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trouty
trouty
/"trauti/
Tính từ
có nhiều cá hồi
sông
Chủ đề liên quan
Sông
Thảo luận
Thảo luận