1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trouty

trouty

/"trauti/
Tính từ
  • có nhiều cá hồi sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận