1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tributary

tributary

/"tribjutəri/
Tính từ
  • phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
  • nhánh sông
Danh từ
  • người phải nộp cống; nước phải triều cống
  • sông nhánh
Kỹ thuật
  • hợp lưu
  • luồng
  • nhánh
  • nhánh sông
  • phụ lưu
  • sông nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận