Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tributary
tributary
/"tribjutəri/
Tính từ
phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
nhánh
sông
tributary
river
:
sông nhánh
Danh từ
người phải nộp cống; nước phải triều cống
sông nhánh
Kỹ thuật
hợp lưu
luồng
nhánh
nhánh sông
phụ lưu
sông nhánh
Chủ đề liên quan
Sông
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận