Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ influent
influent
/"influənt/
Động từ
ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
thúc đẩy
to
influent
someone
to
do
something
:
thúc đẩy ai làm gì
Tính từ
chảy vào trong
Danh từ
nhánh (sông...)
Kỹ thuật
chảy vào trong
nhánh
sông
nhánh sông
nước thải sông
Hóa học - Vật liệu
chất chảy
Cơ khí - Công trình
chỉ hạ lưu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Sông
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận