1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ influent

influent

/"influənt/
Động từ
Tính từ
  • chảy vào trong
Danh từ
  • nhánh (sông...)
Kỹ thuật
  • chảy vào trong
  • nhánh sông
  • nhánh sông
  • nước thải sông
Hóa học - Vật liệu
  • chất chảy
Cơ khí - Công trình
  • chỉ hạ lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận