Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brae
brae
/brei/
Danh từ
bờ dốc
sông
sườn đồi
Kỹ thuật
bờ dốc
sông
Hóa học - Vật liệu
bờ dốc (của sông)
sườn đồi
Chủ đề liên quan
Sông
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận