1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brae

brae

/brei/
Danh từ
  • bờ dốc sông
  • sườn đồi
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
  • bờ dốc (của sông)
  • sườn đồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận