tortuosity
/,tɔ:tju"ɔsiti/
Danh từ
- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu (cũng tortuousness)
- chỗ uốn khúc
Kỹ thuật
- chỗ uốn khúc sông
Xây dựng
- tính khúc khuỷu
- tính quanh co
Cơ khí - Công trình
- trạng thái uốn khúc
Chủ đề liên quan
Thảo luận