1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drown

drown

/draun/
Nội động từ
  • chết đuối
Động từ
  • dìm chết, làm chết đuối
  • pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
  • làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
  • làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • làm ngập nước
Hóa học - Vật liệu
  • nhấn chìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận