Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confluent
confluent
/"kɔnfluənt/
Tính từ
hợp dòng
sông
gặp nhau (đường)
Kỹ thuật
giao nhau
hợp lưu
sông nhánh
suy biến
Hóa học - Vật liệu
chi lưu
Cơ khí - Công trình
hợp dòng
Chủ đề liên quan
Sông
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận