1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confluent

confluent

/"kɔnfluənt/
Tính từ
  • hợp dòng sông
  • gặp nhau (đường)
Kỹ thuật
  • giao nhau
  • hợp lưu
  • sông nhánh
  • suy biến
Hóa học - Vật liệu
  • chi lưu
Cơ khí - Công trình
  • hợp dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận