flush
/flush/
Tính từ
Phó từ
- bằng phẳng, ngang bằng
- Anh - Mỹ đứng thẳng
Động từ
Danh từ
- đàn chim (xua cho bay lên một lúc)
- đánh bài xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa
- sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)
- lớp cỏ mới mọc
- sự giội rửa
- sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng
- sự tràn đầy; sự phong phú
- sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)
- cơn nóng, cơn sốt
- tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ
Nội động từ
- vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi
- phun ra, toé ra
- đâm chồi nẩy lộc (cây)
- hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)
Kinh tế
- dòng chất lỏng
- rửa bằng tia nước
- tia nước
Kỹ thuật
- bằng phẳng
- đều
- dội nước, rửa bằng tia nước
- dòng chảy
- dòng chảy xiết
- dòng nước
- hàn phẳng
- làm bằng
- làm bằng phẳng
- làm ngang bằng
- làm ngập nước
- làm nhẵn
- làm phẳng
- làm tràn
- làm tràn nước
- ngang bằng
- ngập nước
- nối phẳng
- phẳng
- phun
- phun rửa
- phun rửa (nước)
- ra xỉ
- san bằng
- san phẳng
- sự chảy mạnh
- sự chảy xiết
- sự cọ sạch
- sự làm sạch
- sự loé sáng
- sự rửa sạch
- sự súc rửa
- sự tẩy sạch
- sự xả nước
- tẩy rửa
- thổi
- tia nước
- xóa sạch
- xối
- xối nước
- xối rửa
Hóa học - Vật liệu
- chảy xiết
Y học
- chứng đỏ bửng
Xây dựng
- dội nước
Cơ khí - Công trình
- hoàn toàn ngang bằng
Chủ đề liên quan
Thảo luận