1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flush

flush

/flush/
Tính từ
Phó từ
  • bằng phẳng, ngang bằng
  • Anh - Mỹ đứng thẳng
Động từ
  • làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng
  • xua cho bay lên
  • giội nước cho sạch, xối nước
  • làm ngập nước, làm tràn nước
  • làm đâm chồi nẩy lộc
  • làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)
  • kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
Danh từ
  • đàn chim (xua cho bay lên một lúc)
  • đánh bài xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa
    • royal flush:

      dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)

  • sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)
  • lớp cỏ mới mọc
  • sự giội rửa
  • sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng
  • sự tràn đầy; sự phong phú
  • sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)
  • cơn nóng, cơn sốt
  • tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ
    • the flush of youth:

      sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân

Nội động từ
  • vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi
  • phun ra, toé ra
  • đâm chồi nẩy lộc (cây)
  • hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)
Thành ngữ
  • in the flush of victories
    • trên đà thắng lợi, thừa thắng
Kinh tế
  • dòng chất lỏng
  • rửa bằng tia nước
  • tia nước
Kỹ thuật
  • bằng phẳng
  • đều
  • dội nước, rửa bằng tia nước
  • dòng chảy
  • dòng chảy xiết
  • dòng nước
  • hàn phẳng
  • làm bằng
  • làm bằng phẳng
  • làm ngang bằng
  • làm ngập nước
  • làm nhẵn
  • làm phẳng
  • làm tràn
  • làm tràn nước
  • ngang bằng
  • ngập nước
  • nối phẳng
  • phẳng
  • phun
  • phun rửa
  • phun rửa (nước)
  • ra xỉ
  • san bằng
  • san phẳng
  • sự chảy mạnh
  • sự chảy xiết
  • sự cọ sạch
  • sự làm sạch
  • sự loé sáng
  • sự rửa sạch
  • sự súc rửa
  • sự tẩy sạch
  • sự xả nước
  • tẩy rửa
  • thổi
  • tia nước
  • xóa sạch
  • xối
  • xối nước
  • xối rửa
Hóa học - Vật liệu
  • chảy xiết
Y học
  • chứng đỏ bửng
Xây dựng
  • dội nước
Cơ khí - Công trình
  • hoàn toàn ngang bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận