1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pool

pool

/pu:l/
Danh từ
  • vũng
  • ao; bể bơi (bơi)
  • vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
  • tiền góp; hộp đựng tiền góp đánh bài
  • trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
    • football pool:

      trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)

  • vốn chung, vốn góp
  • Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
  • trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
Động từ
  • đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
  • đào xới chân (vĩa than...)
  • góp thành vốn chung
  • chia phần, chung phần (tiền thu được...)
Kinh tế
  • góp (tiền ...) vào vốn chung
  • góp (tiền) vào vốn chung
  • góp chung lại (vốn hoặc đồ vật)
  • hội
  • liên đoàn đầu tư cổ phiếu
  • liên doanh
  • nhóm (làm việc chung)
  • pun
  • pun tổ hợp
  • quỹ
  • quỹ chung
  • quỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế
  • quỹ tập hợp
  • tổ
  • tổ hợp
  • vốn góp
Kỹ thuật
  • ao
  • bể
  • bể (nước)
  • bể bơi
  • bể chảy kim loại
  • bể chứa
  • bồn (nước)
  • diện tích chứa dầu
  • gộp lại
  • hợp nhất
  • lưu vực
  • thùng chứa
  • vực sông
  • vũng
Xây dựng
  • ao tù
  • đoạn sông
  • hồ, bể
Điện lạnh
  • bể (chứa)
Điện tử - Viễn thông
  • bộ trữ
Cơ khí - Công trình
  • hồ (chứa nước)
Toán - Tin
  • số tiền đặt cọc
  • vùng chứa, vùng trữ
Y học
  • tích huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận