pool
/pu:l/
Danh từ
- vũng
- ao; bể bơi (bơi)
- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
- tiền góp; hộp đựng tiền góp đánh bài
- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
- vốn chung, vốn góp
- Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
Động từ
- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
- đào xới chân (vĩa than...)
- góp thành vốn chung
- chia phần, chung phần (tiền thu được...)
Kinh tế
- góp (tiền ...) vào vốn chung
- góp (tiền) vào vốn chung
- góp chung lại (vốn hoặc đồ vật)
- hội
- liên đoàn đầu tư cổ phiếu
- liên doanh
- nhóm (làm việc chung)
- pun
- pun tổ hợp
- quỹ
- quỹ chung
- quỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế
- quỹ tập hợp
- tổ
- tổ hợp
- vốn góp
Kỹ thuật
- ao
- bể
- bể (nước)
- bể bơi
- bể chảy kim loại
- bể chứa
- bồn (nước)
- diện tích chứa dầu
- gộp lại
- hợp nhất
- lưu vực
- thùng chứa
- vực sông
- vũng
Xây dựng
- ao tù
- đoạn sông
- hồ, bể
Điện lạnh
- bể (chứa)
Điện tử - Viễn thông
- bộ trữ
Cơ khí - Công trình
- hồ (chứa nước)
Toán - Tin
- số tiền đặt cọc
- vùng chứa, vùng trữ
Y học
- tích huyết
Chủ đề liên quan
Thảo luận