1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bight

bight

/bait/
Danh từ
  • chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
  • khúc uốn (con sông)
  • vịnh
  • vòng, thòng lọng (dây)
Kỹ thuật
  • chỗ cong
  • khúc sông cong
  • khúc uốn sông
  • vịnh
  • vịnh nhỏ
  • vòng
  • vũng
  • vũng nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • chỗ lõm vào
Giao thông - Vận tải
  • thòng lọng (dây chão)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận