1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raft

raft

/rɑ:ft/
Danh từ
  • bè (gỗ, nứa...); mảng
  • đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi
Động từ
  • thả bè (gỗ, nứa...)
  • chở (vật gì) trên bè (mảng)
  • sang sông trên bè (mảng)
  • kết thành bè (mảng)
Nội động từ
  • đi bè, đi mảng
  • lái bè; lái mảng
Kinh tế
  • bè nối
  • khối trứng nối (cá)
Kỹ thuật
  • bè gỗ
  • mảng
  • móng bè
  • phà
  • tấm mỏng
Xây dựng
  • bè mảng
  • gỗ củi trôi
  • thả bè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận