1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ timber

timber

/"timbə/
Danh từ
Động từ
  • cung cấp gỗ
  • xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
  • đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)
  • Anh - Mỹ trồng rừng
Nội động từ
  • đốn gỗ
Kỹ thuật
  • âm sắc
  • bằng gỗ
  • chống bằng gỗ
  • dầm gỗ
  • gỗ
  • gỗ chống lò
  • gỗ làm nhà
  • gỗ xây dựng
  • gỗ xẻ
  • khúc gỗ
  • lát gỗ
  • rầm gỗ
  • rừng
  • vật liệu gỗ xẻ
  • vì chống
Xây dựng
  • bọc bằng gỗ
  • gỗ đẽo
  • ốp mặt bằng gỗ
  • vật liệu gỗ
Giao thông - Vận tải
  • dầm gỗ đóng tàu
  • gỗ chống
  • gỗ đóng tàu
  • tà vẹt gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận