timber
/"timbə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- đốn gỗ
Kỹ thuật
- âm sắc
- bằng gỗ
- chống bằng gỗ
- dầm gỗ
- gỗ
- gỗ chống lò
- gỗ làm nhà
- gỗ xây dựng
- gỗ xẻ
- khúc gỗ
- lát gỗ
- rầm gỗ
- rừng
- vật liệu gỗ xẻ
- vì chống
Xây dựng
- bọc bằng gỗ
- gỗ đẽo
- ốp mặt bằng gỗ
- vật liệu gỗ
Giao thông - Vận tải
- dầm gỗ đóng tàu
- gỗ chống
- gỗ đóng tàu
- tà vẹt gỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận