1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ above

above

/ə"bʌv/
Phó từ
Giới từ
Thành ngữ
Tính từ
Danh từ
  • the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên
Kinh tế
  • kể trên
Kỹ thuật
  • cao hơn
  • nhà ở
  • ở trên
  • phía trên
Xây dựng
  • bên trên
  • nơi ở
  • trụ sở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận