bridge
/bridʤ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- đài chỉ huy
Kỹ thuật
- bắc cầu
- cái cầu
- cái ngàm
- cái tốc
- cầu đo
- cầu thử nghiệm
- cầu vượt đường sắt
- đê quai
- đường sun điện
- giàn cầu
- tấm chắn bảo vệ
- tấm ngăn
Xây dựng
- cầu
Điện
- cầu (đo)
- cầu điện
- cầu đo điện
Y học
- cầu răng
- cầu, cầu nối
Cơ khí - Công trình
- giá hình cổng
- giá hình cổng (máy)
Hóa học - Vật liệu
- liên kết cầu
Chủ đề liên quan
Thảo luận