1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bridge

bridge

/bridʤ/
Danh từ
  • cái cầu
  • sống (mũi)
  • cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
  • vật lý cầu
    • resistancy bridge:

      cầu tần cao

  • hàng hải đài chỉ huy của thuyền trưởng
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • đài chỉ huy
Kỹ thuật
  • bắc cầu
  • cái cầu
  • cái ngàm
  • cái tốc
  • cầu đo
  • cầu thử nghiệm
  • cầu vượt đường sắt
  • đê quai
  • đường sun điện
  • giàn cầu
  • tấm chắn bảo vệ
  • tấm ngăn
Xây dựng
  • cầu
Điện
  • cầu (đo)
  • cầu điện
  • cầu đo điện
Y học
  • cầu răng
  • cầu, cầu nối
Cơ khí - Công trình
  • giá hình cổng
  • giá hình cổng (máy)
Hóa học - Vật liệu
  • liên kết cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận