capacity
/kə"pæsiti/
Danh từ
- sức chứa, chứa đựng, dung tích
- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
- năng suất
- tư cách, quyền hạn
- điện học điện dung
Thành ngữ
Kinh tế
- dung lượng
- dung tích
- khả năng
- năng lực
- năng lực sản xuất
- năng suất
- sức chứa
- thể tích
Kỹ thuật
- điện dung
- điện lượng
- dung lượng
- dung tích
- khả năng
- khả năng chịu lực
- khả năng thông qua
- lưu lượng
- lưu lượng bơm
- năng lực
- năng suất
- năng suất (lỗ khoan)
- nhiệt dung
- sản lượng
- sức chứa
- thể tích
- trọng tải
Toán - Tin
- công suất
Điện
- công suất biểu kiến
Xây dựng
- độ dày vỉa quặng
- khả năng mang được
Y học
- dung lượng, dung tích
Kỹ thuật Ô tô
- dung tích động cơ
Giao thông - Vận tải
- sức chở hàng hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận