1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capacity

capacity

/kə"pæsiti/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • dung lượng
  • dung tích
  • khả năng
  • năng lực
  • năng lực sản xuất
  • năng suất
  • sức chứa
  • thể tích
Kỹ thuật
  • điện dung
  • điện lượng
  • dung lượng
  • dung tích
  • khả năng
  • khả năng chịu lực
  • khả năng thông qua
  • lưu lượng
  • lưu lượng bơm
  • năng lực
  • năng suất
  • năng suất (lỗ khoan)
  • nhiệt dung
  • sản lượng
  • sức chứa
  • thể tích
  • trọng tải
Toán - Tin
  • công suất
Điện
  • công suất biểu kiến
Xây dựng
  • độ dày vỉa quặng
  • khả năng mang được
Y học
  • dung lượng, dung tích
Kỹ thuật Ô tô
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận