1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leading

leading

/"li:diɳ/
Danh từ
  • sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
  • thế lực, ảnh hưởng
Tính từ
  • lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
  • chủ đạo, chính, quan trọng
Kỹ thuật
  • chính
  • dẫn
  • đầu
  • đi trước
  • gián cách dòng
  • hướng dẫn
  • quan trọng
  • sự dẫn hướng
  • sự lãnh đạo
Toán - Tin
  • cách quãng
Kỹ thuật Ô tô
  • dẫn đầu
Điện
  • sự vượt pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận