1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drifting

drifting

Kỹ thuật
  • sự đào lò
  • sự khoan
  • sự trôi dạt
  • trôi dạt
Hóa học - Vật liệu
  • đào lò dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận