Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incursion
incursion
/in"kə:ʃn/
Danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)
Kỹ thuật
sự chảy vào
Cơ khí - Công trình
sự chảy vào
sông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Sông
Thảo luận
Thảo luận