1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debouch

debouch

/di"bautʃ/
Nội động từ
  • thoát ra chỗ rộng
  • chảy ra sông
  • quân sự ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận