1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execute

execute

/"eksikju:t/
Động từ
  • thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
  • thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
  • hành hình
  • pháp lý làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
Kinh tế
  • ký nhận (một hợp đồng)
  • làm cho hữu hiệu
  • thực hiện
  • thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)
Kỹ thuật
  • thực hiện
Toán - Tin
Xây dựng
  • thực hành
  • thực thi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận