execute
/"eksikju:t/
Động từ
- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
- thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
- hành hình
- pháp lý làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
Kinh tế
- ký nhận (một hợp đồng)
- làm cho hữu hiệu
- thực hiện
- thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch)
Kỹ thuật
- thực hiện
Toán - Tin
- chạy
- chạy chương trình
Xây dựng
- thực hành
- thực thi
Chủ đề liên quan
Thảo luận