switching
Danh từ
- sự chuyển mạch
- machine switching
- sự chuyển mạch tự động
- sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi
Kinh tế
- chuyển loại đối tượng đầu tư
- chuyển qua tay giao dịch mua, bán chứng khoán đồng thời
- sự chuyển đổi
- sự chuyển đổi qua tay
Kỹ thuật
- chuyển đổi
- ngắt mạch
- sự chuyển mạch
- sự dồn toa
- thay chỗ
- thay thế
Điện
- đảo mạch
Giao thông - Vận tải
- sự bẻ ghi
- sự rẽ đường tàu
Toán - Tin
- sự chuyển chương trình
- sự đóng ngắt điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận