1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ switching

switching

Danh từ
  • sự chuyển mạch
  • machine switching
  • sự chuyển mạch tự động
  • sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi
Kinh tế
  • chuyển loại đối tượng đầu tư
  • chuyển qua tay giao dịch mua, bán chứng khoán đồng thời
  • sự chuyển đổi
  • sự chuyển đổi qua tay
Kỹ thuật
  • chuyển đổi
  • ngắt mạch
  • sự chuyển mạch
  • sự dồn toa
  • thay chỗ
  • thay thế
Điện
  • đảo mạch
Giao thông - Vận tải
  • sự bẻ ghi
  • sự rẽ đường tàu
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận