1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assembler language

assembler language

Kỹ thuật
  • hợp ngữ
Toán - Tin
  • ngôn ngữ assembly
  • ngôn ngữ hợp dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận