1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combined

combined

  • được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần
Kỹ thuật
  • được nối
  • được phối hợp
  • được tổ hợp
  • hỗn hợp
  • hợp phần
  • kết hợp
  • liên hợp
  • tổ hợp
Kỹ thuật Ô tô
  • được liên hợp
Xây dựng
  • được trùng, khớp
  • đượcliên hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận