1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ draw

draw

/drɔ:/
Danh từ
  • sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
  • sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
  • sự rút thăm; sự mở số; số trúng
  • câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
  • động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
  • thể thao trận đấu hoà
  • Anh - Mỹ phần di động của cầu cất
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cái đinh
  • điểm thu hút
  • hối phiếu
  • ký phát (séc, hối phiếu...)
  • lệnh rút tiền
  • rút (tiền)
  • số tiền rút ra
  • ứng chi
  • viết
Kỹ thuật
  • họa
  • hút
  • kéo
  • kéo ra
  • kéo sợi
  • kéo, dãn
  • lực kéo
  • ram thép
  • rút
  • rút khuôn
  • rút ra
  • sự chuốt
  • sự hút
  • sự kéo
  • sự phác họa
  • sự ram thép
  • vạch
  • vẽ
Hóa học - Vật liệu
  • họa đồ
Dệt may
  • kéo duỗi
  • kéo giãn
Toán - Tin
  • rút (bài)
Giao thông - Vận tải
  • thảo ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận