Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consolation
consolation
/,kɔnsə"leiʃn/
Danh từ
sự an ủi, sự giải khuây
words
of
consolation
:
những lời an ủi
consolation
prize
:
giải thưởng an ủi
Thảo luận
Thảo luận