Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cheque
cheque
/tʃek/
Danh từ
séc
to
cash
a
cheque
:
lĩnh tiền bằng séc
to
draw
a
cheque
:
viết séc (để lấy tiền)
Nội động từ
to cheque out lĩnh séc
Kinh tế
séc
Kỹ thuật
ngân phiếu
séc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận