1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheque

cheque

/tʃek/
Danh từ
Nội động từ
  • to cheque out lĩnh séc
Kinh tế
  • séc
Kỹ thuật
  • ngân phiếu
  • séc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận