Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cash
cash
/kæʃ/
Danh từ
tiền, tiền mặt
I
have
no
cash
with
me
:
tôi không có tiền mặt
Thành ngữ
to
be
in
cash
có tiền
to
be
out
of
cash
không có tiền, cạn tiền
to
be
rolling
in
cash
tiền nhiều như nước
to
be
short
of
cash
thiếu tiền
cash
down
(xem) down
cash
on
delivery
(viết tắt C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng
for
prompt
cash
(xem) prompt
ready
cash
tiền mặt
sold
for
cash
bán lấy tiền mặt
to
cash
in
gởi tiền ở ngân hàng
chết
to
cash
in
on
kiếm chác được ở
Động từ
trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
Kinh tế
đổi (phiếu) thành tiền
đổi tiền mặt
tiền mặt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận