1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cash

cash

/kæʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
Kinh tế
  • đổi (phiếu) thành tiền
  • đổi tiền mặt
  • tiền mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận