1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delivery

delivery

/di"livəri/
Danh từ
  • sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
  • cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
  • sự sinh đẻ
  • sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
  • sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
  • công suất (máy nước...)
Kinh tế
  • điều kiện giao hàng
  • giao
  • giao nạp
  • phát (thư)
  • sự chuyển giao
  • sự giao (hàng)
  • sự giao lại chính thức (tài sản...)
Kỹ thuật
  • cấp phối
  • cung cấp
  • dòng cấp
  • dòng đầu
  • dung tích
  • giao hàng
  • gửi tin
  • hiệu suất
  • lượng chuyển
  • lượng ra
  • lưu lượng
  • lưu lượng bơm
  • năng suất
  • sự cấp
  • sự cung cấp
  • sự cung ứng
  • sự giao hàng
  • sự phân phát
  • sự phân phối
  • sự tháo rỡ
  • sự vận chuyển
  • sự xả
  • truyền
Y học
  • sự bóc ra, tách ra
  • sự đẻ, sự đỡ
Xây dựng
  • sự giao (hàng)
  • sự phát hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận