Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lecture
lecture
/"lektʃə/
Danh từ
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
lời la mắng, lời quở trách
to
read
(give)
someone
a
lecture
:
quở trách ai; lên lớp cho ai
Động từ
diễn thuyết, thuyết trình
la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
Toán - Tin
bài giảng
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận