1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ready

ready

/"redi/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Động từ
  • chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
  • tiếng lóng trả bằng tiền mặt
Kỹ thuật
  • sẵn sàng
  • sẵn sàng hoạt động
Xây dựng
  • sẵn
Toán - Tin
  • trực tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận