ready
/"redi/
Tính từ
- sẵn sàng
- sẵn lòng
- để sẵn
- cố ý, cú; có khuynh hướng
- sắp, sắp sửa
- có sẵn, mặt (tiền)
- nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
- dễ dàng
- ở gần, đúng tầm tay
Phó từ
Danh từ
Động từ
- chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
- tiếng lóng trả bằng tiền mặt
Kỹ thuật
- sẵn sàng
- sẵn sàng hoạt động
Xây dựng
- sẵn
Toán - Tin
- trực tuyến
Chủ đề liên quan
Thảo luận