bud
/bʌd/
Danh từ
- chồi, nụ, lộc
- bông hoa mới hé
- cô gái mới dậy thì
- sinh vật học chồi
Nội động từ
- nảy chồi, ra nụ, ra lộc
- hé nở hoa
- nghĩa bóng bắt đầu nảy nở (tài năng...)
- sinh vật học sinh sản bằng lối nảy chồi
Động từ
- nông nghiệp ghép mắt
Kinh tế
- chồi
- mầm
- nảy chồi
- nảy mầm
Y học
- chồi, nụ, búp
Chủ đề liên quan
Thảo luận