1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bud

bud

/bʌd/
Danh từ
  • chồi, nụ, lộc
    • in bud:

      đang ra nụ, đang ra lộc

  • bông hoa mới hé
  • cô gái mới dậy thì
  • sinh vật học chồi
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • chồi
  • mầm
  • nảy chồi
  • nảy mầm
Y học
  • chồi, nụ, búp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận