nip
/nip/
Danh từ
- cốc rượu nhỏ
- viết tắt của Nipponese
Động từ
- cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp
- tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi
- lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)
- (nip off) ngắt
- tiếng lóng bắt, tóm cổ, giữ lại
- tiếng lóng xoáy, ăn cắp vặt
- kỹ thuật bẻ gây, cắt đứt
- kỹ thuật kẹp chặt
Thành ngữ
Kỹ thuật
- cái kìm
- mỏ kẹp
- sự thắt
- sự xiết
Chủ đề liên quan
Thảo luận