1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nip

nip

/nip/
Danh từ
  • cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp
  • sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt
  • sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)
  • nghĩa bóng lời nói cay độc, lời nói đay nghiến
  • kỹ thuật cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái kìm
  • mỏ kẹp
  • sự thắt
  • sự xiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận