1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard

hard

/hɑ:d/
Tính từ
  • cứng, rắn
  • rắn chắc, cứng cáp
  • cứng (nước)
    • hard water:

      nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)

  • thô cứng; gay gắt, khó chịu
  • hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
  • nặng, nặng nề
  • gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
  • không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
    • hard facts:

      sự việc rõ rành rành không thể chối câi được

  • cao, đứng giá (thị trường giá cả)
  • bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
    • hard cash:

      tiền đồng, tiền kim loại

  • ngôn ngữ học kêu (âm)
  • Anh - Mỹ có nồng độ rượu cao
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Kinh tế
  • cứng
  • đứng giá
  • rắn chắc
  • thị trường giá cả cao
Kỹ thuật
  • rắn
  • vững chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận