1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquor

liquor

/"likə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
  • nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
  • tiếng lóng đánh chén
Kinh tế
  • chất dịch
  • chất lỏng
  • nước muối
Kỹ thuật
  • chất lỏng
  • dung dịch
Hóa học - Vật liệu
  • rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận