1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feature

feature

/"fi:tʃə/
Danh từ
  • nét đặc biệt, điểm đặc trưng
  • bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
  • (số nhiều) nét mặt
  • sân khấu tiết mục chủ chốt
Thành ngữ
Động từ
  • là nét đặc biệt của
  • mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
  • đề cao
  • chiếu (phim)
  • Anh - Mỹ có (ai đóng vai chính)
    • a film featuring a new star:

      phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng

  • Anh - Mỹ tiếng lóng tưởng tượng
Kinh tế
  • bài (báo) đặc tả
  • đặc tính, đặc điểm
  • đặc trưng
  • món đặc chuyên
Kỹ thuật
  • đặc điểm
  • đặc tính
  • đặc trưng
  • dấu hiệu
  • nét
  • nét đặc trưng
  • mốc
  • phương tiện riêng
  • tính năng
Toán - Tin
  • chức năng
Xây dựng
  • tiêu chí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận